Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.24
S
10
Pentakill
1.25
S
9
True Damage
2.09
S
8
Siêu Quẩy
2.74
S
9
Thuật Sư
2.80
S
6
Liên Kích
3.06
S
6
Cuồng Nhiệt
3.11
S
7
Đồng Quê
3.13
S
4
Hyperpop
2.98
S
8
Vệ Binh
3.10
S
4
Jazz
3.30
S
6
Emo
3.28
S
6
Punk
3.40
S
6
Hộ Pháp
3.44
S
7
K/DA
3.48
S
4
Hộ Pháp
3.47
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.56
S
10
Heartsteel
3.20
S
3
Hyperpop
3.58
S
1
ILLBEATS
3.60
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.68
S
6
Tuyệt Sắc
3.68
S
7
Pentakill
3.72
S
6
Đao Phủ
3.76
S
3
Thuật Sư
3.73
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.80
A
2
Hyperpop
3.76
A
3
Fan Cứng
3.82
A
7
Thuật Sư
3.82
A
4
Emo
3.87
A
2
Đao Phủ
3.87
A
3
K/DA
3.87
A
1
Đột Phá
3.88
A
6
Disco
3.83
A
6
Vệ Binh
3.87
A
2
Emo
3.92
A
2
Hộ Pháp
3.92
A
2
True Damage
3.96
A
6
True Damage
3.98
A
5
EDM
4.00
A
4
Fan Cứng
4.02
A
1
Nhạc Trưởng
3.98
A
4
Punk
4.09
A
5
Thuật Sư
4.05
A
4
Liên Kích
4.11
B
1
Biến Số
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
5
Fan Cứng
4.21
B
6
Siêu Quẩy
4.26
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
1
Hyperpop
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
6
8-bit
4.17
C
4
Đao Phủ
4.29
C
2
Vệ Binh
4.30
C
3
Pentakill
4.32
C
2
Liên Kích
4.33
C
4
Vệ Binh
4.40
C
2
EDM
4.41
C
4
Siêu Quẩy
4.42
C
5
Đồng Quê
4.43
C
4
Cuồng Nhiệt
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.51
C
4
EDM
4.52
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.51
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.53
D
3
Jazz
4.54
D
4
Tuyệt Sắc
4.55
D
5
Pentakill
4.64
D
2
Punk
4.71
D
2
Jazz
4.64
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.69
D
4
8-bit
4.70
D
2
Tuyệt Sắc
4.69
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.78
D
5
Disco
4.81
D
3
Đồng Quê
4.97
D
2
8-bit
5.04
D
3
Heartsteel
5.05
D
5
K/DA
5.05
D
3
EDM
5.10
D
3
Disco
5.20
D
7
Heartsteel
5.18
D
4
True Damage
5.26
D
4
Disco
5.64
D
5
Heartsteel
6.17